Có 1 kết quả:
遮蔽 zhē bì ㄓㄜ ㄅㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cover
(2) to hide from view
(3) to obstruct or block
(4) defilade (military)
(2) to hide from view
(3) to obstruct or block
(4) defilade (military)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0